--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bền gan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bền gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bền gan
Your browser does not support the audio element.
+
Tenacious, Steady
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
bền gan
:
Tenacious, Steady
+
inhabitance
:
sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào)
+
marginate
:
có mép, có bờ, có lề
+
gươm giáo
:
như gươm dao
+
khít
:
close; tightgiày vừa khíttight shoes next to; close bynhà cô ta ở khít chợHer house is closed to the market